Có 1 kết quả:

棕毯 zōng tǎn ㄗㄨㄥ ㄊㄢˇ

1/1

zōng tǎn ㄗㄨㄥ ㄊㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) coir mat
(2) palm fiber matting

Bình luận 0